contentious
contentious![](img/dict/02C013DD.png) | [kən'ten∫əs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hay cãi nhau, hay gây gỗ, hay cà khịa, hay sinh sự | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có khả năng gây ra sự bất đồng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a contentious book, law, speech | | một quyển sách, đạo luật, bài nói có thể gây tranh cãi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a contentious clause in a treaty | | một điều khoản gây tranh cãi trong hiệp ước |
/kən'tenʃəs/
tính từ
hay cãi nhau, hay gây gỗ, hay cà khịa, hay sinh sự
lôi thôi, phải kiện; có thể tranh chấp, có thể tranh tụng; dính vào chuyện kiện tụng contentious case việc lôi thôi phải kiện
|
|