Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
continuum




danh từ
số nhiều continua, continuums
(triết học) thể liên tục
(toán học) continum
(sinh học) thảm thực vật liền



continuum
[kən'tinju:əm]
danh từ, số nhiều continua, continuums
(triết học) thể liên tục
(toán học) continum
(sinh học) thảm thực vật liền


Related search result for "continuum"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.