sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác
to lay under contribution
bắt đóng góp
to pay one's contribution
trả phần góp của mình, trả hội phí
vật đóng góp
bài báo
contribution to a newspaper
bài viết cho một tờ báo
(quân sự) đảm phụ quốc phòng
sự đóng góp; (toán kinh tế) thuế
/,kɔntri'bju:ʃn/
danh từ sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác to lay under contribution bắt đóng góp to pay one's contribution trả phần góp của mình, trả hội phí vật đóng góp bài báo contribution to a newspaper bài viết cho một tờ báo (quân sự) đảm phụ quốc phòng