|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contumaciousness
contumaciousness![](img/dict/02C013DD.png) | [,kɔntju'mei∫əsnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bướng bỉnh, sự ương ngạnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) sự vắng mặt; sự không tuân lệnh toà |
/,kɔntju'meiʃəsnis/
danh từ
sự bướng bỉnh, sự ương ngạnh
(pháp lý) sự vắng mặt; sự không tuân lệnh toà
|
|
|
|