|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
converse ![](images/dict/c/converse.gif)
nội động từ
nói chuyện, chuyện trò
danh từ
đảo đề
tính từ
trái ngược, nghịch đảo
converse![](img/dict/02C013DD.png) | ['kɔnvə:s] | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to converse with somebody about something; to converse together) nói chuyện, chuyện trò | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | she sat conversing with the Prime Minister | | bà ấy ngồi trò chuyện với Thủ tướng | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điều ngược lại | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | He says she is satisfied, but I believe the converse to be true; she's very dissatisfied | | Anh ta nói rằng cô ấy hài lòng, nhưng tôi tin điều ngược lại mới đúng; cô ta rất bất bình | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (lô gích học) đảo đề | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trái ngược, nghịch đảo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | converse theorem | | (toán học) định lý đảo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | they hold converse opinions | | họ có những quan điểm trái ngược nhau |
đảo // định lý đảo; điều khẳng định ngược lại
|
|
|
|