![](img/dict/02C013DD.png) | [kuk] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | employed as a cook in a hotel |
| được thuê làm đầu bếp trong khách sạn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I'm not much of a cook |
| tôi không phải là tay nấu ăn thạo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | were you the cook? |
| anh là người nấu (món này) đấy à? |
| ![](img/dict/809C2811.png) | too many cooks spoil the broth |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (tục ngữ) quá nhiều người can dự vào một việc thì kết quả chẳng ra làm sao; lắm thầy thối ma; lắm sãi không ai đóng cửa chùa |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to cook something for somebody) làm (thức ăn) bằng cách đun nóng (nấu, nướng, quay, rán) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | where did you learn to cook? |
| anh học nấu ăn ở đâu vậy? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | these potatoes aren't (properly) cooked |
| khoai này nấu chưa kỹ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he cooked me my dinner |
| anh ấy nấu cơm tối cho tôi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I like to cook (Chinese dishes) for my family |
| tôi thích nấu (món ăn Trung Hoa) cho gia đình tôi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the vegetables are cooking |
| rau đang luộc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the meat cooks slowly |
| thịt này nấu lâu chín |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | these apples cook well |
| táo này nấu ngon |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) giả mạo, gian lận, khai gian (những khoản chi tiêu...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to cook an election |
| gian lận trong cuộc bầu cử |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to cook the books |
| gian lận sổ sách |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to cook the accounts, statistics, figures |
| giả mạo sổ sách kế toán, thống kê, số liệu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (dùng trong thì tiếp diễn) được sắp đặt; xảy ra do kết quả của một âm mưu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Everybody is being secretive. There's something cooking |
| Mọi người có vẻ giấu giấu giếm giếm. Có âm mưu gì đây? |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to cook off |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nóng quá bị nổ, nổ vì nóng quá (đun...) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to cook up |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bịa ra, tưởng tượng ra, bày đặt ra (câu chuyện...) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to cook somebody's goose |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ lóng) chắc chắn rằng ai sẽ thất bại |
|
![](img/dict/02C013DD.png) | [cook] |
![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | play good jazz, play music with skill and inspiration |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | The Boss Brass was cookin' last night. What a great band! |