|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
copartnership
copartnership![](img/dict/02C013DD.png) | [kou'pɑ:tnə∫ip] | | Cách viết khác: | | copartnery | ![](img/dict/02C013DD.png) | [kou'pɑ:tnəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chung cổ phần; chế độ chung cổ phần |
/'kou'pɑ:tnəʃip/ (copartnery) /'kou'pɑ:tnəri/
danh từ
sự chung cổ phần; chế độ chung cổ phần
|
|
|
|