Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corium




danh từ
(giải phẫu) mảnh đệm; lớp mô mạch liên kết



corium
['kɔ:riəm]
danh từ
(giải phẫu) mảnh đệm; lớp mô mạch liên kết


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "corium"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.