corny
corny | ['kɔ:ni] |  | tính từ | |  | bị chai (chân) | |  | nhiều lúa | |  | (từ lóng) cổ lổ sĩ, cũ rích | |  | (thông tục) uỷ mị, sướt mướt |
|  | [corny] |  | saying && slang | |  | obvious humor, unsophisticated humor | |  | The farmer said his cows are moody today. Now that is corny! |
/'kɔ:ni/
tính từ
có chai (chân)
nhiều lúa
(từ lóng) cổ lổ sĩ, cũ rích
(thông tục) uỷ mị, sướt mướt
|
|