 | [,kɔris'pɔndiη] |
 | tính từ |
|  | tương ứng; đúng với |
|  | corresponding to the original |
| đúng với nguyên bản |
|  | imports in the first three months have increased by 10 per cent compared with the corresponding period last year |
| nhập khẩu trong ba tháng đầu đã tăng 10 % so với cùng kỳ năm ngoái |
|  | trao đổi thư từ, thông tin |
|  | corresponding member of a society |
| hội viên thông tin của một hội |
|  | corresponding member of an academy |
| viện sĩ thông tấn của một viện hàn lâm |
|  | corresponding angles |
|  | (toán học) góc đồng vị |