Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cosmographic




cosmographic
[,kɔzmə'græfik]
Cách viết khác:
cosmographical
[,kɔzmə'græfikəl]
tính từ
(thuộc) khoa vũ trụ


/,kɔzmə'græfik/ (cosmographical) /,kɔzmə'græfikəl/

tính từ
(thuộc) khoa vũ trụ

Related search result for "cosmographic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.