costa
danh từ
số nhiều costae
xương sườn
(thực vật) gân (sống lá)
cạnh (cuống lá)
gân sườn cánh (côn trùng)
bờ trước cánh; mép trước cánh (chim)
costa![](img/dict/02C013DD.png) | ['kɔstə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều costae | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xương sườn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật) gân (sống lá) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cạnh (cuống lá) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gân sườn cánh (côn trùng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bờ trước cánh; mép trước cánh (chim) |
|
|