cove![](img/dict/A53154B0.gif)
cove
A cove is small, horseshoe-shaped body of water along the coast; the water is surrounded by land formed of soft rock.![](img/dict/02C013DD.png) | [kouv] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (địa lý,địa chất) vịnh nhỏ, vũng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kiến trúc) vòm, khung to vò |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chỗ kín đáo, nơi kín đáo |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) gã, chàng, lão, thằng cha |
![](img/dict/02C013DD.png)
/kouv/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
(địa lý,địa chất) vịnh nhỏ, vũng
![](images/green.png)
(kiến trúc) vòm, khung to vò
![](images/green.png)
chỗ kín đáo, nơi kín đáo
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
(từ lóng) gã, chàng, lão, thằng cha