crape
crape![](img/dict/02C013DD.png) | [kreip] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhiễu đen, kếp đen | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | băng tang (ở tay, mũ) bằng nhiễu đen; áo tang bằng nhiễu đen | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mặc đồ nhiễu đen | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đeo băng tang, mặc áo tang |
/kreip/
danh từ
nhiễu đen, kếp đen
băng tang (ở tay, mũ) bằng nhiễu đen; áo tang bằng nhiễu đen
ngoại động từ
mặc đồ nhiễu đen
đeo băng tang, mặc áo tang
|
|