Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crayfish





crayfish


crayfish

Crayfish are freshwater crustaceans with four pairs of walking legs.

['kreifi∫]
Cách viết khác:
crawfish
['krɔ:fi∫]
danh từ
tôm
freshwater crayfish
tôm đồng, tôm sông


/'kreifiʃ/ (crawfish) /'krɔ:fiʃ/

danh từ
tôm
freshwater crayfish tôm đồng, tôm sông

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crayfish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.