crimp
crimp![](img/dict/02C013DD.png) | [krimp] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự dụ dỗ đi lính; người dụ dỗ đi làm tàu | | ![](img/dict/809C2811.png) | to put a crimp in (into) | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngăn cản, thọc gậy bánh xe | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dụ dỗ (ai) đi lính; dụ dỗ (ai) đi làm tàu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gấp nếp (tờ giấy), ép thành nếp; uốn quăn, uốn làn sóng (tóc, miếng tôn,,,) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to crimp the hair | | uốn tóc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rạch khía (lên miếng thịt tươi hay miếng cá tươi) |
/krimp/
danh từ
sự dụ dỗ đi lính; người dụ dỗ đi làm tàu !to put a crimp in (into)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngăn cản, thọc gậy bánh xe
ngoại động từ
dụ dỗ (ai) đi lính; dụ dỗ (ai) đi làm tàu
gấp nếp (tờ giấy), ép thành nếp; uốn quăn, uốn làn sóng (tóc, miếng tôn, , ,) to crimp the hair uốn tóc
rạch khía (lên miếng thịt tươi hay miếng cá tươi)
|
|