Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cruciate




cruciate
['kru:∫ieit]
tính từ
(sinh vật học) hình chữ thập, chéo chữ thập


/'kru:ʃieit/

tính từ
(sinh vật học) hình chữ thập, chéo chữ thập

Related search result for "cruciate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.