cruel ![](images/dict/c/cruel.gif)
cruel![](img/dict/02C013DD.png) | ['kruəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cruel fate | | số phận phũ phàng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hiểm nghèo, tàn khốc, thảm khốc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a cruel disease | | cơn bệnh hiểm nghèo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a cruel war | | cuộc chiến tranh tàn khốc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a cruel death | | cái chết thảm khốc |
/'kruili/
tính từ
độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn cruel fate số phận phũ phàng
hiểm nghèo, tàn khốc, thảm khốc a cruel disease cơn bệnh hiểm nghèo a cruel war cuộc chiến tranh tàn khốc a cruel death cái chết thảm khốc
|
|