|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crump
nội động từ
nổ ra
dáng một đòn mạnh
ngã xuống
danh từ
sự nổ ra
việc dáng một đòn mạnh
sự ngã xuống
tiếng đạn nổ
crump![](img/dict/02C013DD.png) | [krʌmp] | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nổ ra | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dáng một đòn mạnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngã xuống | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nổ ra | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | việc dáng một đòn mạnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ngã xuống | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếng đạn nổ |
|
|
|
|