Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cubeb




danh từ
(thực vật) cây tiêu thuốc



cubeb
['kju:bəb]
danh từ
(thực vật) cây tiêu thuốc


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cubeb"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.