![](img/dict/02C013DD.png) | [kʌlt] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hệ thống thờ cúng tôn giáo (nhất là thể hiện bằng nghi lễ) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the mysterious nature-worship cults of these ancient peoples |
| việc thờ cúng thiên bí hiểm của những dân tộc cổ xưa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (cult of somebody / something) sự sùng bái hoặc ngưỡng mộ đối với ai/cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the cult of physical fitness |
| sự sùng bái tình trạng sung sức của cơ thể |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the cult of the monocle |
| sự sính đeo kính một mắt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a personality cult |
| sự sùng bái cá nhân |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mốt hoặc sự đam mê phổ biến |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the current pop music cult |
| mốt nhạc pop hiện nay |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a cult word |
| một từ mốt (từ thịnh hành trong một nhóm nào đó) |