Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cut-price




tính từ, adv
hạ giá, giảm giá



cut-price
['kʌtprais]
tính từ & phó từ
hạ giá, giảm giá
cut-price garments
quần áo bán hạ giá
to buy sth cut-price
mua cái gì được giảm giá


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cut-price"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.