dainty 
dainty | ['deinti] |  | tính từ | |  | ngon, chọn lọc (món ăn) | |  | a dainty morsel | | miếng ăn ngon | |  | thanh nhã; xinh xắn; dễ thương | |  | a dainty foot | | bàn chân xinh xắn | |  | a dainty girl | | cô gái xinh xắn dễ thương | |  | khó tính trong cách ăn uống, kén ăn | |  | a dainty eater | | người khó tính trong vấn đề ăn uống | |  | chải chuốt cầu kỳ (trong cách ăn mặc); thích sang trọng, thích hoa mỹ | |  | to be born with a dainty tooth | |  | kén ăn, ăn uống khó tính |
/'deinti/
tính từ
ngon, chọn lọc (món ăn) a dainty morsel miếng ăn ngon
thanh nhã; xinh xắn; dễ thương a dainty foot bàn chân xinh xắn a dainty girl cô gái xinh xắn dễ thương
khó tính (trong cách ăn uống), khảnh ăn, kén ăn
chải chuốt cầu kỳ (trong cách ăn mặc); thích sang trọng, thích hoa mỹ !to be born with a dainty tooth
kén ăn, ăn uống khó tính
|
|