|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
damning
damning![](img/dict/02C013DD.png) | ['dæmiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chê trách, sự chỉ trích; sự kết tội | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chê, sự la ó (một vở kịch) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm hại, sự làm nguy hại; sự làm thất bại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đoạ đày | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nguyền rủa, sự chửi rủa | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chê trách, chỉ trích; kết tội | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm hại, làm nguy hại; làm thất bại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đoạ đày | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nguyền rủa, chửi rủa | | ![](img/dict/809C2811.png) | damning evidence | | ![](img/dict/633CF640.png) | chứng cớ làm cho ai bị kết tội |
/'dæmiɳ/
danh từ
sự chê trách, sự chỉ trích; sự kết tội
sự chê, sự la ó (một vở kịch)
sự làm hại, sự làm nguy hại; sự làm thất bại
sự đoạ đày
sự nguyền rủa, sự chửi rủa
tính từ
chê trách, chỉ trích; kết tội
làm hại, làm nguy hại; làm thất bại
đoạ đày
nguyền rủa, chửi rủa !damning evidence
chứng cớ làm cho ai bị kết tội
|
|
Related search result for "damning"
|
|