dank
dank | [dæηk] |  | tính từ | |  | ẩm ướt, ướt át, nhớp nháp khó chịu; có âm khí nặng nề | |  | dank air | | không khí ẩm ướt khó chịu | |  | dank weather | | tiết trời ẩm ướt |
/dæɳk/
tính từ
ẩm ướt, ướt át, nhớp nháp khó chịu; có âm khí nặng nề dank air không khí ẩm ướt khó chịu dank weather tiết trời ẩm ướt
|
|