|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
darkly
darkly![](img/dict/02C013DD.png) | ['dɑ:kli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tối tăm, tối mò | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ảm đạm, buồn rầu, ủ ê | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đen tối, ám muội; nham hiểm, cay độc |
/'dɑ:kli/
phó từ
tối tăm, tối mò
mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch
ảm đạm, buồn rầu, ủ ê
đen tối, ám muội; nham hiểm, cay độc
|
|
Related search result for "darkly"
-
Words pronounced/spelled similarly to "darkly":
darkle darkly
|
|