dawdle
dawdle | ['dɔ:dl] | | ngoại động từ | | | lãng phí (thời gian) | | | to dawdle away one's time | | lãng phí thời gian | | nội động từ | | | lêu lỏng, đi nhởn, la cà lãng phí thời gian | | | làm chậm chạp, đà đẫn, lần lữa, dây dưa |
/'dɔ:dl/
ngoại động từ lãng phí (thời gian) to dawdle away one's time lãng phí thời gian
nội động từ lêu lỏng, đi nhởn, la cà lãng phí thời gian làm chậm chạp, đà đẫn, lần nữa, dây dưa
|
|