Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dead-letter




dead-letter
['ded'letə]
danh từ
đạo luật bị bãi bỏ từ lâu
thư không ai nhận


/'ded'letə/

danh từ
đạo luật bỏ không áp dụng từ lâu
thư không ai nhận

Related search result for "dead-letter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.