dealer
dealer![](img/dict/02C013DD.png) | ['di:lə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người buôn bán | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a dealer in old clothes | | người buôn bán quần áo cũ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người chia bài | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đối xử, người ăn ở, người xử sự | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a plain dealer | | người chân thực, thẳng thắn |
/'di:lə/
danh từ
người buôn bán a dealer in old clothes người buôn bán quần áo cũ
người chia bài
người đối xử, người ăn ở, người xử sự a plain dealer người chân thực, thẳng thắn
|
|