|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
debunk
debunk![](img/dict/02C013DD.png) | [di:'bʌηk] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ (thông tục) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bóc trần, vạch trần, lật tẩy (sự lừa dối...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hạ bệ; làm mất (thanh thế...) |
/'di:'bʌɳk/
ngoại động từ (thông tục)
bóc trần, vạch trần, lật tẩy (sự lừa dối...)
hạ bệ; làm mất (thanh thế...)
|
|
|
|