Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decalitre




decalitre
['dekə,li:tə]
Cách viết khác:
decaliter
['dekə,li:tə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đêcalit


/'dekə,li:tə/ (decaliter) /'dekə,li:tə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đêcalit

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "decalitre"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.