Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decapitated




tính từ
(thực vật) rụng đầu; hủy đầu; bấm ngọn; bị cắt ngọn; cắt ngọn; cắt ngọn
bị chặt đầu



decapitated
[di'kæpiteitid]
tính từ
(thực vật) rụng đầu; hủy đầu; bấm ngọn; bị cắt ngọn; cắt ngọn; cắt ngọn
bị chặt đầu


Related search result for "decapitated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.