decrepit
decrepit | [di'krepit] |  | tính từ | |  | già yếu, hom hem, lụ khụ | |  | a decrepit old man | | người già yếu hom hem | |  | a decrepit horse | | con ngựa già yếu | |  | hư nát, đổ nát |
/di'krepit/
tính từ
già yếu, hom hem, lụ khụ a decrepit old man người già yếu hom hem a decrepit horse con ngựa già yếu
hư nát, đổ nát
|
|