decry
decry | [di'krai] |  | ngoại động từ | |  | làm giảm giá trị | |  | to decry the value of goods | | làm giảm giá trị hàng hoá | |  | to decry someone's reputation | | làm mất tiếng tăm của ai | |  | to decry the importance of... | | giảm tầm quan trọng của... | |  | chê bai, nói xấu, dèm pha; công khai chỉ trích (ai) |
/di'krai/
ngoại động từ
làm giảm giá trị to decry the value of goods làm giảm giá trị hàng hoá to decry someone's reputation làm mất tiếng tăm của ai to decry the importantce of... giảm tầm quan trọng của...
chê bai, nói xấu, dèm pha; công khai chỉ trích (ai)
|
|