Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dedans




dedans
[də'dɑ:η]
danh từ (thể dục,thể thao)
khán đài trong sân quần vợt
(the dedans) khán giả xem quần vợt


/də'dɑ:ɳ/

danh từ (thể dục,thể thao)
khán đài bên (trong sân quần vợt)
(the dedans) khán giả xem quần vợt

Related search result for "dedans"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.