 | [di'fek∫n] |
 | danh từ |
|  | (defection from something) sự đào ngũ; sự bỏ đảng; (tôn giáo) sự bỏ đạo; sự ly khai |
|  | discontent in the party will lead to further defections |
| sự bất mãn trong đảng sẽ khiến cho nhiều người nữa bỏ đảng |
|  | defections from a racist system |
| những cuộc ly khai với chế độ phân biệt chủng tộc |