|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
defilement
defilement![](img/dict/02C013DD.png) | [di'failmənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm nhơ bẩn, sự làm vẩn đục, sự làm ô uế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phá trinh, sự hãm hiếp, sự cưỡng dâm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm mất tính chất thiêng liêng |
/di'failmənt/
danh từ
sự làm nhơ bẩn, sự làm vẩn đục, sự làm ô uế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phá trinh, sự hãm hiếp, sự cưỡng dâm
sự làm mất tính chất thiêng liêng
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "defilement"
|
|