defilement
defilement | [di'failmənt] |  | danh từ | |  | sự làm nhơ bẩn, sự làm vẩn đục, sự làm ô uế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phá trinh, sự hãm hiếp, sự cưỡng dâm | |  | sự làm mất tính chất thiêng liêng |
/di'failmənt/
danh từ
sự làm nhơ bẩn, sự làm vẩn đục, sự làm ô uế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phá trinh, sự hãm hiếp, sự cưỡng dâm
sự làm mất tính chất thiêng liêng
|
|