|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deployment
deployment![](img/dict/02C013DD.png) | [di'plɔimənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) sự dàn quân, sự triển khai | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Fast Deployment Forces | | Lực lượng triển khai nhanh, Lực lượng phản ứng nhanh |
/di'plɔimənt/
danh từ
(quân sự) sự dàn quân, sự triển khai
|
|
|
|