derange
derange![](img/dict/02C013DD.png) | [di'reindʒ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm trục trặc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to derange a machine | | làm trục trặc máy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm mất trật tự, làm mất thứ tự, làm đảo lộn, xáo trộn, làm rối loạn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quấy rối, quấy rầy, làm phiền | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm loạn trí |
/di'reindʤ/
ngoại động từ
làm trục trặc to derange a machine làm trục trặc máy
làm mất trật tự, làm mất thứ tự, làm đảo lộn, xáo trộn, làm rối loạn
quấy rối, quấy rầy, làm phiền
làm loạn trí
|
|