![](img/dict/02C013DD.png) | [di'zə:ts] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ số nhiều |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | những gì mà người ta đáng được (thưởng, phạt...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a reward equal to deserts |
| sự thưởng xứng đáng với công lao |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to treat someone according to his deserts |
| đãi ngộ ai xứng đáng với công lao |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be rewarded/punished according to one's deserts |
| được thưởng/bị phạt xứng đáng với những gì mình đã làm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to get/meet with one's just deserts |
| được những cái đáng được |