Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
designing





designing
[di'zainiη]
danh từ
sự phác hoạ, sự vẽ kiểu, sự thiết kế, sự trình bày
tính từ
giảo hoạt, mưu mô, quỷ quyệt


/di'zainiɳ/

danh từ
sự phác hoạ, sự vẽ kiểu, sự thiết kế, sự trình bày

tính từ
gian ngoan, xảo quyệt, lắm mưu kế, lắm thủ đoạn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "designing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.