|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
destructive
destructive![](img/dict/02C013DD.png) | [di'strʌktiv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phá hoại, phá huỷ, tàn phá, huỷ diệt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a destructive war | | cuộc chiến tranh huỷ diệt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a destructive child | | đứa trẻ hay phá hỏng đồ vật | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiêu cực, không xây dựng (chính sách, lời bình...) |
phá bỏ
/dis'trʌktiv/
tính từ
phá hoại, phá huỷ, tàn phá, huỷ diệt a destructive war cuộc chiến tranh huỷ diệt a destructive child đứa trẻ hay phá hoại (đồ vật)
tiêu cực, không xây dựng (chính sách, lời bình...)
|
|
Related search result for "destructive"
|
|