deterrence
deterrence![](img/dict/02C013DD.png) | [di'tərəns] | | Cách viết khác: | | determent | ![](img/dict/02C013DD.png) | [di'tə:mənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ngăn cản, sự ngăn chặn, sự cản trở | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm nản lòng, sự làm nhụt chí, sự làm thoái chí |
/di'terəns/ (determent) /di'tə:minəbl/
danh từ
sự ngăn cản, sự ngăn chặn, sự cản trở
sự làm nản lòng, sự làm nhụt chí, sự làm thoái chí
|
|