devotion
devotion![](img/dict/02C013DD.png) | [di'vou∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hết lòng, sự tận tâm, sự tận tình, sự tận tuỵ, sự thành tâm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hiến dâng, sự hiến thân | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lòng mộ đạo, lòng sùng đạo; sự sùng bái | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) lời cầu nguyện; kinh cầu nguyện |
/di'vouʃn/
danh từ
sự hết lòng, sự tận tâm, sự tận tình, sự tận tuỵ, sự thành tâm
sự hiến dâng, sự hiến thân
lòng mộ đạo, lòng sùng đạo; sự sùng bái
(số nhiều) lời cầu nguyện; kinh cầu nguyện
|
|