|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diamanté
diamanté![](img/dict/02C013DD.png) | [di:ə'mɑ:ntei] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lóng lánh phấn pha lê (như) kim cương | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chất lóng lánh phấn pha lê (như) kim cương |
/di:ə'mɑ:ntei/
tính từ
lóng lánh phấn pha lê (như kim cương)
danh từ
chất lóng lánh phấn pha lê (như kim cương)
|
|
|
|