Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dicotyledon




dicotyledon
[,daikɔti'li:dən]
danh từ
(thực vật học) cây hai lá mầm


/'dai,kɔti'li:dən/

danh từ
(thực vật học) cây hai lá mầm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dicotyledon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.