dilemma 
dilemma | [di'ləmə] |  | danh từ | |  | song đề | |  | thế tiến lui đều khó, thế tiến thoái lưỡng nan, tình trạng khó xử | |  | between (on) the horns of a dilemma | | tiến không được mà lùi chẳng xong, tiến thoái lưỡng nan | |  | to be put into (reduced to) a dilemma | | bị đặt vào thế khó xử |
(logic học) lưỡng đề đilem
/di'lemə/
danh từ
song đề
thế tiến lui đều khó, thế tiến thoái lưỡng nan, tình trạng khó xử between (on) the horns of a dilemma ở trong thế tiến lui đều khó to be put into (reduced to) a dilemma bị đặt vào thế khó xử
|
|