|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diplomatist
diplomatist![](img/dict/02C013DD.png) | [di'ploumətist] | | Cách viết khác: | | diplomat | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['dipləmæt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhà ngoại giao | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người khéo giao thiệp; người có tài ngoại giao |
/di'ploumətist/ (diplomat) /'dipləmæt/
danh từ
nhà ngoại giao
người khéo giao thiệp; người có tài ngoại giao
|
|
|
|