Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dipper




dipper
['dipə]
danh từ
người nhúng, người ngâm, người dìm
tín đồ giáo phái chỉ rửa tội người lớn
chim hét nước, chim xinclut
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái môi (để múc)
(thiên văn học) chòm sao Gấu
the Great Dipper
chòm sao Gấu lớn, Đại hùng tinh
the Little Dipper
chòm sao Gấu nhỏ, Tiểu hùng tinh
(nhiếp ảnh) chậu ngâm bản kính âm
chén rửa bút mực (của thợ vẽ, thợ sơn)


/'dipə/

danh từ
người nhúng, người ngân, người dìm
tín đồ giáo phái chỉ rửa tội người lớn
chim hét nước, chim xinclut
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái môi (để múc)
(thiên văn học) chòm sao Gấu
the [Great] Dipper chòm sao Gấu lớn (Đại hùng)
the [Litter] Dipper chòm sao Gấu nhỏ (Tiểu hùng)
(nhiếp ảnh) chậu ngâm bản kính âm
chén rửa bút mực (của thợ vẽ, thợ sơn)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dipper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.