|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disaffirmation
disaffirmation | [dis,æfə:'mei∫n] | | danh từ | | | sự không công nhận, sự phủ nhận | | | (pháp lý) sự huỷ, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu (một bản án) |
/dis,æfə:'meiʃn/
danh từ sự không công nhận, sự phủ nhận (pháp lý) sự huỷ, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu (một bản án)
|
|
|
|